1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 67.960.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 69.180.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF Đức

Oil resistantTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 98.500.000/ MT

PP TIRIPRO®  K8050 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K8050 Đài Loan

High mobilityỨng dụng công nghiệpThành phần công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm ô tô

₫ 42.000.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  4017M dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  4017M dầu hàn quốc

High mobilityThiết bị điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng nông nghiệp

₫ 43.900.000/ MT

HDPE TAISOX®  7501 Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  7501 Đài Loan nhựa

Thùng hóa chất 180-220LSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.Đôi L vòng trống

₫ 38.180.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 92.770.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PC PANLITE® G-3420H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3420H Đế quốc Nhật Bản

Anti creepỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 122.170.000/ MT

POM  MX805  N01 Đài Loan Titanium Teng

POM MX805 N01 Đài Loan Titanium Teng

High mobilityỨng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 206.160.000/ MT

PP CALP S400 Nhật Bản tỏa sáng

PP CALP S400 Nhật Bản tỏa sáng

High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 49.630.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 278.700.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 51.540.000/ MT

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 61.080.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

high strengthỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT

ABS Toyolac®  950 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  950 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 85.900.000/ MT

ABS/PA Toyolac®  4611 GY Nhật Bản Toray

ABS/PA Toyolac®  4611 GY Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 Nhật Bản Toray

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA Torelina®  912-BK Thâm Quyến Toray

ABS/PMMA Torelina®  912-BK Thâm Quyến Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 64.900.000/ MT

EVA SEETEC  EA28150 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  EA28150 Hàn Quốc LG

antioxidantỨng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 64.520.000/ MT

EVA SEETEC  EA19150 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  EA19150 Hàn Quốc LG

antioxidantỨng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 93.540.000/ MT

EVA Elvax®  2815 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  2815 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 94.680.000/ MT

HDPE SABIC®  HTA-001 Ả Rập Saudi SABIC

HDPE SABIC®  HTA-001 Ả Rập Saudi SABIC

High rigidityphimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.360.000/ MT