1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP7085E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP7085E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

AntistaticHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệpThùng chứaThùngĐóng gói cứng

₫ 40.470.000/ MT

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

Oil resistantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng thực phẩm không Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 94.680.000/ MT

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

Oil resistantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng thực phẩm không Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 240.334.000/ MT

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnĐiện tử cách điện

₫ 240.334.000/ MT

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnĐiện tử cách điện

₫ 125.990.000/ MT

PP POPELEN G-153 Hóa chất Lotte Thượng Hải

PP POPELEN G-153 Hóa chất Lotte Thượng Hải

heat-resistingỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngMáy lạnhLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 44.290.000/ MT

EVA  KC-10 Mitsui Chemical Nhật Bản

EVA KC-10 Mitsui Chemical Nhật Bản

transparentỨng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 68.680.000/ MT

EVA Elvax®  630 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  630 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 83.990.000/ MT

EVA Elvax®  880 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  880 DuPont Mỹ

Corrosion resistanceDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 87.810.000/ MT

EVA  007S DuPont Mỹ

EVA 007S DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 97.350.000/ MT

EVA Evaflex®  EV260 Dupont Nhật Bản

EVA Evaflex®  EV260 Dupont Nhật Bản

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 101.940.000/ MT

EVA Appeel® 11D542 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 11D542 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 109.950.000/ MT

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

high molecular weightDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

Low anisotropyLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.660.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 110.720.000/ MT

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ G702 GX07602 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ G702 GX07602 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PPO XYRON™ S202A(粉) Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ S202A(粉) Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 Nhật Bản mọc

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 Bảo Lý Nhật Bản

LubricityLinh kiện công nghiệpMáy mócỨng dụng ô tô

₫ 169.510.000/ MT

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 93.625.000/ MT

COC TOPAS®  9506F-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  9506F-04 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionphimSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 229.070.000/ MT

EVA Elvax®  670A DuPont, Bỉ

EVA Elvax®  670A DuPont, Bỉ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 42.000.000/ MT

EVA Elvax®  770 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  770 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 80.170.000/ MT

EVA Elvax®  3185 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3185 DuPont Mỹ

Cold resistanceDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 85.900.000/ MT

EVA  0270 DuPont Mỹ

EVA 0270 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 106.130.000/ MT

EVA Appeel® 53021 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 53021 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.040.000/ MT

EVA Elvax®  3107AC DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3107AC DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.810.000/ MT

EVA Elvax®  1810 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  1810 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.810.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 221.430.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 91.630.000/ MT