1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công cụ điện
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.210/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng cách điện dây

₫ 153.980/ KG

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 174.540/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 283.150/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 108.600/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 108.600/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 147.390/ KG

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.390/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3600-R5 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ-3600-R5 DIC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 116.360/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3600-H5 BK DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ-3600-H5 BK DIC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 139.630/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.880/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 162.130/ KG

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 162.520/ KG

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 168.720/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 174.540/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 186.180/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 193.940/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 228.460/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 387.870/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.241.180/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 581.810/ KG

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 620.590/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.530/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.540/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.420/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.670/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.730/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.000/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 124.120/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC5AEZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC5AEZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Thiết bị niêm phongLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ô tôNiêm phong

₫ 135.750/ KG

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 GLS USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 154.760/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.840/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 174.540/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.180/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

Công cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 213.330/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 252.120/ KG

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 255.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.630/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

Hồ sơThiết bị sân vườnCông cụ điệnThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 290.900/ KG

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 294.780/ KG