183 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công cụ điện
Xóa tất cả bộ lọc
EAA ESCOR™  5020 ExxonMobil Hoa Kỳ

EAA ESCOR™  5020 ExxonMobil Hoa Kỳ

transparentCông cụ điện

₫ 83.990.000/ MT

EAA ESCOR™  5100 ExxonMobil của Bỉ

EAA ESCOR™  5100 ExxonMobil của Bỉ

Heat sealing performanceCông cụ điện

₫ 83.990.000/ MT

ASA  200FR Kumho, Hàn Quốc

ASA 200FR Kumho, Hàn Quốc

Flame retardantCông cụ điện

₫ 121.410.000/ MT

EAA PRIMACOR™  5980I Dow Mỹ

EAA PRIMACOR™  5980I Dow Mỹ

High glossCông cụ điện

₫ 190.890.000/ MT

EBA EBANTIX® PA-1925 Repsol Tây Ban Nha

EBA EBANTIX® PA-1925 Repsol Tây Ban Nha

TougheningCông cụ điện

₫ 64.900.000/ MT

PA6I Grilamid®  TR 30 NA Thụy Sĩ EMS

PA6I Grilamid®  TR 30 NA Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 229.070.000/ MT

PA6 Grilon®  PV-3H EMS Hà Lan

PA6 Grilon®  PV-3H EMS Hà Lan

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 45.430.000/ MT

PA6  XE 5025 BK EMS Đức

PA6 XE 5025 BK EMS Đức

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 64.900.000/ MT

PA6 Grilon®  EBVZ-15H Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  EBVZ-15H Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 76.360.000/ MT

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK Mỹ EMS

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK Mỹ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 80.170.000/ MT

PA6 Grilon®  PVS-5H Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  PVS-5H Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 91.630.000/ MT

PA6 Grilon®  BS-V0 Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  BS-V0 Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.080.000/ MT

PA6 Grilon®  PV-5HH Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  PV-5HH Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 106.900.000/ MT

PA6 Grilon®  RDS 4543 Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  RDS 4543 Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 110.720.000/ MT

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK Mỹ EMS

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK Mỹ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 118.350.000/ MT

PA6 Grilon®  BK-30 BK Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  BK-30 BK Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 124.080.000/ MT

PA6 Grilon®  BT40Z Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  BT40Z Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 148.890.000/ MT

PA6 Grilon®  BM18 NC Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  BM18 NC Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 183.250.000/ MT

PA6/66 Grilon®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

PA6/66 Grilon®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 286.340.000/ MT

PA6I Grilamid®  TR 55 Thụy Sĩ EMS

PA6I Grilamid®  TR 55 Thụy Sĩ EMS

Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật

₫ 259.610.000/ MT

PC IUPILON™  KH3310UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KH3310UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High hardnessNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 253.880.000/ MT

PC IUPILON™  KH3110UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KH3110UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High hardnessNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 221.430.000/ MT

PC IUPILON™  KH3520UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KH3520UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High hardnessNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 286.340.000/ MT

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

transparentNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 305.420.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

ColoringĐúc khuônThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsCông cụ điệnHồ sơThiết bị sân vườn

₫ 209.980.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 Gillix Mỹ

Easy to processĐúc khuônThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsCông cụ điệnHồ sơThiết bị sân vườn

₫ 286.340.000/ MT

PC  EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impactVỏ pinỨng dụng điện tửCông cụ xử lý

₫ 209.980.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP7684 KN ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP7684 KN ExxonMobil Hoa Kỳ

AntistaticTrang chủThiết bị điệnHộp công cụ/bộ phậnHộp công cụỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng hàng tiTải thùng hàng

₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™  7684KN ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  7684KN ExxonMobil Hoa Kỳ

AntistaticTrang chủThiết bị điệnHộp công cụ/bộ phậnHộp công cụỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng hàng tiTải thùng hàng

₫ 40.850.000/ MT

PP ExxonMobil™  7684KN ExxonMobil ở Singapore

PP ExxonMobil™  7684KN ExxonMobil ở Singapore

High crystallinityTrang chủThiết bị điệnHộp công cụ/bộ phậnHộp công cụỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng hàng tiTải thùng hàng

₫ 47.720.000/ MT

GPPS  1441 Phật Sơn Inelix Benzen cổ áo

GPPS 1441 Phật Sơn Inelix Benzen cổ áo

Good flowLinh kiện điệnCông cụ viếtBảng cân đối kế toán

₫ 42.000.000/ MT

HIPS  010 Europlastic Quốc tế

HIPS 010 Europlastic Quốc tế

High mobilityCông cụ xử lýVỏ máy inTruyền hìnhDụng cụ điệnVỏ đènBộ sạc xe hơi
CIF

US $ 940/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

Food contact complianceCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtỐngTrang chủ Hàng ngày

₫ 267.250.000/ MT

ABS  HP181 C9012 LG Huệ Châu

ABS HP181 C9012 LG Huệ Châu

High flow color matchingVỏ điệnHàng gia dụngXe máyĐèn chiếu sángCông cụ xử lýThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm Video

₫ 41.610.000/ MT

PC Makrolon®  1095 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1095 000000 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôNhà ở

₫ 137.440.000/ MT

PC Makrolon®  1095 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  1095 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôNhà ở

₫ 185.160.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Flame retardantNhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫ 73.111.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Flame retardantNhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫ 83.230.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0810M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0810M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

wear resistantNhà ở CCTVLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông cụ xử lý

₫ 86.280.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moderate liquidityThiết bị điệnLinh kiện điệnPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 458.140.000/ MT