246 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công cụ
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  L 20 GM NA Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA Thụy Sĩ EMS

UV resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng thủy lực

₫ 267.250.000/ MT

PARA IXEF®  1622/9568 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1622/9568 Solvay, Bỉ

Creep resistanceThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhHàng thể thaoNhà ởỨng dụng camera

₫ 133.620.000/ MT

PARA IXEF®  1521/9008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1521/9008 Solvay, Bỉ

Creep resistanceThiết bị sân cỏ và vườnỐng lótPhụ tùng động cơThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng máy bayỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhHàng thể thaoỨng dụng camera

₫ 232.890.000/ MT

PARA IXEF®  1622/0008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1622/0008 Solvay, Bỉ

Creep resistanceThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhHàng thể thaoNhà ởỨng dụng camera

₫ 274.880.000/ MT

PARA IXEF®  1622/9003 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1622/9003 Solvay, Bỉ

Creep resistanceThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhHàng thể thaoNhà ởỨng dụng camera

₫ 282.520.000/ MT

PARA IXEF®  1622/9708 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1622/9708 Solvay Mỹ

high strengthThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanhHàng thể thaoNhà ởỨng dụng camera

₫ 133.620.000/ MT

PARA IXEF®  1622/9048 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1622/9048 Solvay, Bỉ

high strengthThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanhHàng thể thaoNhà ởỨng dụng camera

₫ 171.800.000/ MT

PARA IXEF®  1622/9048 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1622/9048 Solvay Mỹ

high strengthThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanhNhà ởỨng dụng camera

₫ 187.070.000/ MT

PARA IXEF®  1622/1208 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1622/1208 Solvay, Bỉ

high strengthThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanhHàng thể thaoNhà ởỨng dụng camera

₫ 229.100.000/ MT

PARA IXEF®  1521/0008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1521/0008 Solvay, Bỉ

high strengthThiết bị sân cỏ và vườnỐng lótPhụ tùng động cơThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng máy bayỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanhỨng dụng camera

₫ 225.280.000/ MT

PARA IXEF®  1002/9008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1002/9008 Solvay, Bỉ

Creep resistanceỐng lótPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiĐiện thoạiHàng thể thaoỨng dụng camera

₫ 229.070.000/ MT

PARA IXEF®  1521/0008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1521/0008 Solvay Mỹ

high strengthThiết bị sân cỏ và vườnỐng lótPhụ tùng động cơThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng máy bayỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanhỨng dụng camera

₫ 229.100.000/ MT

PARA IXEF®  1622/9003 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1622/9003 Solvay Mỹ

high strengthThiết bị sân cỏ và vườnPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanhNhà ởỨng dụng camera

₫ 251.970.000/ MT

PARA IXEF®  1002/0008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1002/0008 Solvay Mỹ

Creep resistanceỐng lótPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiĐiện thoạiHàng thể thaoỨng dụng camera

₫ 259.610.000/ MT

POM  30-A(M90) Duyện Châu, Sơn Đông

POM 30-A(M90) Duyện Châu, Sơn Đông

wear resistantPhụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơVan/bộ phận vanPhụ kiệnCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiVòng biSản phẩm tường mỏngMáy móc công nghiệpDụng cụ chính xác

₫ 38.180.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT Solvay Mỹ

High temperature resistanSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuSản phẩm dầu khíphổ quátNhà ở

₫ 298.666.700/ MT

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT Solvay Mỹ

High temperature resistanSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuSản phẩm dầu khíphổ quátNhà ở

₫ 190.890.000/ MT

PARA IXEF®  3008/9008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  3008/9008 Solvay Mỹ

High rigidityThiết bị sân cỏ và vườnPhụ kiện xeỐng lótPhụ tùng động cơLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện thoạiCamỨng dụng camera

₫ 229.070.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 Solvay Mỹ

enhanceThiết bị sân cỏ và vườnThiết bị tập thể dụcCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuSản phẩm dầu khíBộ phận liên hệ thực phẩmphổ quátNhà ởPhụ kiện phòng tắm

₫ 190.920.000/ MT

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 132.982.500/ MT

PBT VALOX™  357U WH9D216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U WH9D216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 126.020.000/ MT

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 150.800.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-WH4A093 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48-WH4A093 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 151.570.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 108.430.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  DR48-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-BK1762 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  DR48-BK1762 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  DR48-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  DR48-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 112.630.000/ MT

PBT VALOX™  DR48 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 119.120.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  DR51-70000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  DR51-70000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTrang chủThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 Solvay Nhật Bản

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 Solvay Nhật Bản

dimensional stability Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 687.200.000/ MT

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU Solvay Nhật Bản

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU Solvay Nhật Bản

dimensional stability Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 687.200.000/ MT

PSU  P-1700 N0719 GY Solvay Nhật Bản

PSU P-1700 N0719 GY Solvay Nhật Bản

dimensional stability Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 744.470.000/ MT

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 Solvay Mỹ

dimensional stability Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoThiết bị y tếThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 1.221.700.000/ MT