VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Công cụ/Other tools
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 46.630/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.630/ KG

LLDPE Bynel® 4104 DUPONT USA
Phụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi₫ 46.630/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.410/ KG

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING
Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 53.630/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
căng bọcphimTấm ván ép₫ 60.230/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW SPAIN
Cáp khởi động₫ 62.180/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 111.920/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 202.070/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.250/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.820/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.080/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.630/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 136.010/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 136.010/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.470/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.470/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 167.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.900/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 186.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 194.300/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.730/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 217.620/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 252.590/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 272.050/ KG

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN
Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống₫ 194.300/ KG

PA12 Grilamid® XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 225.390/ KG

PA12 Grilamid® XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 233.160/ KG

PA12 Grilamid® XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 233.160/ KG

PA12 Grilamid® XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 233.160/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 233.160/ KG

PA12 Grilamid® XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 233.160/ KG

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngDây điện Jacket₫ 233.160/ KG