1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp tìm kiếm close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 43.100/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 156.740/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.860/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU 67I80 BAODING BANGTAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 70.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU NX-70A TAIWAN COATING

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 74.450/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU NX-98A TAIWAN COATING

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 74.450/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 152.830/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 101-73 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.400/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 195.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 235.120/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

UHMWPE GUR®  GUR 5113 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 177.120/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/ABS YF3100

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-30T HENGLI DALIAN

PC HC-30T HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,290/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-31RT HENGLI DALIAN

PC HC-31RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-21RT HENGLI DALIAN

PC HC-21RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,520/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

CIF

Saigon Port

US $ 2,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 3,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

CIF

Saigon Port

US $ 3,250/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd