1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp khởi động
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 90.080/ KG

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

Chai lọThực phẩm không cụ thể

₫ 90.080/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

Thực phẩm không cụ thể

₫ 91.250/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 91.250/ KG

PC IUPILON™  EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 108.720/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 113.380/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.100/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.490/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.490/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 135.900/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Tấm khácHàng rào và trang trí

₫ 89.310/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

Lĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ

₫ 1.514.330/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.174.420/ KG

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.329.740/ KG

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.407.400/ KG

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.446.230/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.523.890/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.523.890/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ

₫ 2.718.030/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.718.030/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.540/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.540/ KG

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 291.220/ KG

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 302.870/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 563.020/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 69.890/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 77.660/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 220.940/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE

Thực phẩm không cụ thể

₫ 41.160/ KG

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

Trang chủThực phẩm không cụ thể

₫ 41.160/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.270/ KG

PP Moplen  HP525N BASELL THAILAND

PP Moplen  HP525N BASELL THAILAND

Trang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm

₫ 48.150/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.860/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.560/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 135.900/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 178.610/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 186.380/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

US $ 955/ MT