1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp điện và cáp năng lượn close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC INFINO®  SC-1100R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 87.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 254.030/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 89.890/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS 5010EF

Nhựa cải tiếnABS 5010EF

Thiết bị IT , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Xiamen Meijiamei New Materials Technology Co., Ltd.

ABS 5010AF

Nhựa cải tiếnABS 5010AF

Thiết bị IT
Chưa có báo giá

Xiamen Meijiamei New Materials Technology Co., Ltd.

ABS RS-520

Nhựa cải tiếnABS RS-520

Vật liệu xây dựng , Thời tiết cực cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ABS ABS-02

Nhựa cải tiếnABS ABS-02

Hệ thống chống bó cứng phanh , Độ dẫn điện
Chưa có báo giá

Jiangmen SAMSU Polymers Co., Ltd.

ABS 5010CF

Nhựa cải tiếnABS 5010CF

Thiết bị IT , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Xiamen Meijiamei New Materials Technology Co., Ltd.

ABS 5010DF

Nhựa cải tiếnABS 5010DF

Thiết bị IT
Chưa có báo giá

Xiamen Meijiamei New Materials Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS TB-1002

Vật liệu sử dụng tủ lạnh tủ lạnh tiếp xúc với thực phẩm
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS CYF133G

Nhựa cải tiếnABS CYF133G

Vỏ điện như modem
Chưa có báo giá

Shenzhen Chenyufeng Plastic New Material Co., Ltd.

ABS 5010BF

Nhựa cải tiếnABS 5010BF

Thiết bị IT , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Xiamen Meijiamei New Materials Technology Co., Ltd.

ABS FD-1001

Nhựa cải tiếnABS FD-1001

Vật liệu sử dụng tủ lạnh tủ lạnh tiếp xúc với thực phẩm , Cấp thực phẩm
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS F765 BK

Nhựa cải tiếnABS F765 BK

Thiết bị tập thể dục , Tác động cao
Chưa có báo giá

Dongguan Wangpin Industrial Co., Ltd.

CPE 135A

Nhựa cải tiếnCPE 135A

Tấm đùn PVC , Trọng lượng phân tử cao
Chưa có báo giá

SHANDONG QITAI NEW MATERIAL CO., LTD

Nhựa cải tiếnCPE HT-2135

Cách điện dây và cáp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.

CPE 135A

Nhựa cải tiếnCPE 135A

Tấm xốp PVC , Tính chất vật lý toàn diện tuyệt vời
Chưa có báo giá

Guangxi Jinhua New Materials Technology Co.,Ltd

Nhựa cải tiếnCPE HT-3000

Cách điện dây và cáp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnCPE HT-140B

Cách điện dây và cáp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnCPE HT-7030

Cách điện dây và cáp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.