1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Thổi khuôn
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9330-8T7D131 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D131 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 174.730/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-BK1A068 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330-BK1A068 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 178.610/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-WH8E554 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330-WH8E554 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 240.740/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.174.420/ KG

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.329.740/ KG

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.407.400/ KG

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.446.230/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.523.890/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.523.890/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.718.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032KN EXXONMOBIL USA

Đèn chiếu sángHộp công cụĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 40.770/ KG

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

Hộp công cụĐèn chiếu sángĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 40.770/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.160/ KG

PP POLIMAXX® 2300NC TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 2300NC TPI THAILAND

Lĩnh vực ô tôThùng chứaĐèn chiếu sáng

₫ 43.800/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.270/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.040/ KG

PP  RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHiển thịBao bì thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 45.240/ KG

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

Trang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tôSản phẩm chống sốc siêu c

₫ 45.820/ KG

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

Trang chủThùng chứaThùng chứa tường mỏngCó sẵn cho thiết bị mô hì

₫ 46.590/ KG

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 48.540/ KG

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.010/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.480/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 51.250/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 97.070/ KG

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 111.830/ KG

PP  HP550J XUZHOU HAITIAN

PP HP550J XUZHOU HAITIAN

Dây thừngSợiTrang chủ

₫ 37.280/ KG

PP INEOS H03G-00 INEOS USA

PP INEOS H03G-00 INEOS USA

SợiTúi xáchBăng ghi âmDây thừng

₫ 41.160/ KG

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

Dây thừngTúi xáchSợiDây lụaDây phẳng và monofilament

₫ 41.550/ KG

PP  HP550J PETROCHINA DAQING

PP HP550J PETROCHINA DAQING

Dây thừngSợiTrang chủ

₫ 43.490/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa
CIF

US $ 1,115/ MT

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 66.010/ KG

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 34.950/ KG

HDPE  DMDA-8007 BAOTOU SHENHUA

HDPE DMDA-8007 BAOTOU SHENHUA

Thùng nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángThùng chứaTrang chủHàng gia dụng

₫ 36.890/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 39.990/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 49.700/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 38.050/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.040/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Thiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 209.670/ KG

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 213.560/ KG