1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cách điện dây truyền thôn
Xóa tất cả bộ lọc
PP 5032E3 EXXONMOBIL SAUDI
Ứng dụng dệtVảiTrang chủỨng dụng nông nghiệpỨng dụng thủy sản₫ 41.940/ KG

PP TIRIPRO® S1003 FCFC TAIWAN
Ứng dụng dệtVải dệtHỗ trợ thảmDây thừngDây đơnSợi phẳng: Túi dệtTấm thảm lót sàn. MonofilBàn chảiLớp lưới₫ 48.920/ KG

PP TIRIPRO® S1005 FCFC TAIWAN
Dây đơnDây thừngHỗ trợ thảmVải dệtSợi phẳng: túi dệt vải đBàn chải lưới.₫ 49.700/ KG

PP Moplen HP400K HMC THAI
Nội thấtTrang chủDây thừngDây lụa₫ 49.700/ KG

PP TIRIPRO® B8001 FCFC TAIWAN
Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.₫ 51.250/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA
Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 124.250/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 190.260/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 194.150/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 582.440/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1033 LOTTE KOREA
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 89.310/ KG

PC/ABS INFINO® QP-1010 NP Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 100.960/ KG

PC/ABS INFINO® NE-1030 K25103 Samsung Cheil South Korea
Truyền hìnhCông cụ xử lý₫ 104.840/ KG

PC/ABS INFINO® NE-1030 K21352 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 104.840/ KG

PC/ABS INFINO® WP-1041G Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 108.720/ KG

PC/ABS INFINO® LS-1159 K21441 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 112.600/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1018 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 116.490/ KG

PC/ABS INFINO® NE-1030 K21441 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel® 105F BK010 DUPONT THAILAND
Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTruyền hình₫ 124.250/ KG

SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
Không thấm nướcY tếTrang chủCIF
US $ 3,200/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.562.710/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 104.840/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 93.190/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 100.960/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 112.600/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.490/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.820/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.540/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 91.250/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 113.380/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.100/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.490/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.174.420/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.252.080/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.329.740/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.407.400/ KG