87 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách điện
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE DOW™  3364 Dow Mỹ

HDPE DOW™  3364 Dow Mỹ

Thermal stabilityCách nhiệt tường mỏngĐiện thoại cách điệnVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 49.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K R01 BK 00464 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K R01 BK 00464 BASF Đức

Điện tử cách điện

₫ 129.810.000/ MT

ETFE  DS610P(涂料底漆) Đông Nhạc Sơn Đông

ETFE DS610P(涂料底漆) Đông Nhạc Sơn Đông

Thermal stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 1.145.340.000/ MT

FEP  DS610A Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS610A Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Thermal stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 305.420.000/ MT

PFA  DS701 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PFA DS701 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

chemical stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 935.360.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 151.570.000/ MT

FEP  DS610 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS610 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Thermal stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 324.510.000/ MT

HDPE  J4406-6(QHJ02) Trung Thạch Tề Lỗ

HDPE J4406-6(QHJ02) Trung Thạch Tề Lỗ

Cách điện cáp thành phố

₫ 49.630.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCP761 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 152.710.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 77.000.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 77.000.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 67.960.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 69.180.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

HDPE HIVOREX  5305E Lotte Chemical Hàn Quốc

HDPE HIVOREX  5305E Lotte Chemical Hàn Quốc

ConductiveCách điện cho dây dẫnDây dẫn điệnDây và cápVật liệu cách nhiệt

₫ 44.670.000/ MT

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 190.890.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 160.350.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 190.890.000/ MT

FEP  DS611 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS611 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Thermal stabilityỐng tường mỏngDây cách điện

₫ 297.790.000/ MT

PFA  DS700 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PFA DS700 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

chemical stabilityCáp khởi độngDây cách điện

₫ 943.000.000/ MT

EPS TAITACELL  EPS-381F Trung Sơn Đài Đạt

EPS TAITACELL  EPS-381F Trung Sơn Đài Đạt

Anti static functionCách điệnBao bì truyền thông

₫ 49.630.000/ MT

EPS TAITACELL  EPS-381 Trung Sơn Đài Đạt

EPS TAITACELL  EPS-381 Trung Sơn Đài Đạt

Anti static functionCách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.390.000/ MT

HDPE  HHMTR-210HS Thượng Hải Jinfi

HDPE HHMTR-210HS Thượng Hải Jinfi

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 51.540.000/ MT

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

Thermal stabilityĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.690.000/ MT

HDPE  DGDK-3364 Dow Nhật Bản

HDPE DGDK-3364 Dow Nhật Bản

Thermal stabilityĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.690.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 77.000.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG10 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 134.900.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Hàn Quốc

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Hàn Quốc

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 134.900.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 134.900.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 134.900.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 107.660.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Hàn Quốc

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Hàn Quốc

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 108.810.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG10 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 120.260.000/ MT

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

currencyLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 141.260.000/ MT