1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các vật trong suốt như bậ
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® ST811HS DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.010/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.400/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 5/ KG

ASA Luran®S KR2858G3 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 75.570/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.010/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.020/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.760/ KG

TPE HT45 HOTAI TAIWAN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 162.770/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 193.780/ KG

TPV 10-55A SHANDONG DAWN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 116.270/ KG

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.640/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 103.860/ KG

ASA/PC Luran®S KR2866C BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 103.860/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.390/ KG

PA6 TECHNYL® C218V35 BK SOLVAY FRANCE
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.320/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.080/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BK BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 96.890/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 114.330/ KG

PA6 Ultramid® B3GK24 BK00564 BASF KOREA
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện₫ 116.270/ KG

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 94.950/ KG

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.390/ KG

PA66 47H BK0644 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ₫ 116.270/ KG

PA66 TECHNYL® A218V20 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa₫ 116.270/ KG

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU
Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.270/ KG

PA66 TECHNYL® A 246 M SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 147.270/ KG

PA66 Akulon® SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND
ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ₫ 147.270/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.320/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY
Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 59.300/ KG

PP STAMAX® 30YK270EE SABIC SAUDI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 72.860/ KG

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe₫ 77.510/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 124.020/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 153.080/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 131.330/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 147.270/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 155.020/ KG

PPS R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 162.770/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN
mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 232.530/ KG

TPE 765 HOTAI TAIWAN
Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị₫ 220.910/ KG

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.640/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 162.770/ KG