1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các mặt hàng hình thành k close
Xóa tất cả bộ lọc
PP G20

Nhựa cải tiếnPP G20

Nồi cơm điện , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PPS R7  NT

Nhựa cải tiếnPPS R7 NT

Phụ kiện điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS FZ-3600

Nhựa cải tiếnPPS FZ-3600

Bơm nước điện tử , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1550

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1250

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1350

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU M1150

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PS A16D03H6

Nhựa cải tiếnPS A16D03H6

Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PS A12813H6-B

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B

Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU F3050M

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU F3150GL20

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU F3150

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU F3050

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU F3250

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPSU F3150GL30

Bảng
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

TPU T690

Nhựa cải tiếnTPU T690

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU 60A-90A

Nhựa cải tiếnTPU 60A-90A

Trường hợp điện thoại , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Guangdong Dingcheng New Material Technology Co., Ltd.

TPU T680

Nhựa cải tiếnTPU T680

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Chống cháy 25W03-99.8

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Haiphong Port

US $ 39,000/ MT

PDXT CHEMICAL Co., Ltd

Hạt màu đen 209-1

Hạt màuHạt màu đen 209-1

Nền nhựa: | ABS chuyên dụng,PC chuyên dụng,phổ quát,PS chuyên dụng

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 92.500/ KG

ZHIHE VIET NAM NEW MATERIAL COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

SBS YH-792 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-796 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 3,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 5,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 5,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 5,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 5,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA46 TE250F6 NC

Nhựa cải tiếnPA46 TE250F6 NC

Công tắc điện , Chống cháy V0

Saigon Port

Chưa có báo giá

Shen Zhen You Hua High Technology Co.,LTD