1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các loại sản phẩm như vỏ
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.890/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 104.640/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 112.390/ KG

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.270/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 232.530/ KG

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Samsung Cheil South Korea

Linh kiện điện tửChiếu sáng tòa nhàPhụ kiện máy móc

₫ 104.640/ KG

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Samsung Cheil South Korea

Linh kiện điện tửChiếu sáng tòa nhàPhụ kiện máy móc

₫ 104.640/ KG

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.020/ KG

PLA  FY802 ANHUI BBCA

PLA FY802 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn

₫ 98.830/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.010/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.390/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.200/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 91.080/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 96.110/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.650/ KG

POM  M120 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M120 YUNNAN YUNTIANHUA

Sản phẩm tường mỏngPhụ kiệnPhụ tùng động cơĐiện tử ô tôPhụ tùng bơmBánh xeVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏng

₫ 79.450/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 96.890/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 162.770/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 162.770/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 166.650/ KG

PP  RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

CốcChai lọThùngTrang chủ Hàng ngàyGói hóa chất hàng ngàySản phẩm gia dụngSản phẩm tường mỏngSản phẩm hàng ngàycontainer độ nét caoHộp đựng thực phẩmHình thành tường mỏng

₫ 34.100/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 93.010/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 112.390/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 139.520/ KG

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 127.890/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.320/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.780/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Máy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 191.840/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 149.600/ KG

HIPS  720 OU SU HONGKONG

HIPS 720 OU SU HONGKONG

Loại phổ quátTrang chủVỏ đènNhà ở đèn LEDBộ sạc xe hơiMáy giặtVỏ máy in
CIF

US $ 900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
HIPS  010 OU SU HONGKONG

HIPS 010 OU SU HONGKONG

Dòng chảy caoCông cụ xử lýVỏ máy inTruyền hìnhDụng cụ điệnVỏ đènBộ sạc xe hơi
CIF

US $ 940/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 96.890/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.620/ KG

Hạt màu đa  sắc 33240126  Màu tím

Hạt màu đa sắc 33240126 Màu tím

ABS chuyên dụngVỏ máy tínhNắp chaiBộ sạc xe hơiBảng chuyển đổi ổ cắmCông tắc điện
CIF

US $ 2,300/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240346  Xanh lá cây nhạtcolor

Hạt màu đa sắc 14240346 Xanh lá cây nhạtcolor

ABS chuyên dụngVỏ máy tínhNắp chaiBộ sạc xe hơiBảng chuyển đổi ổ cắmCông tắc điện
CIF

US $ 2,300/ MT

Hạt màu đa  sắc 14230208  Xanh lá cây nhạtcolor

Hạt màu đa sắc 14230208 Xanh lá cây nhạtcolor

ABS chuyên dụngVỏ máy tínhNắp chaiBộ sạc xe hơiBảng chuyển đổi ổ cắmCông tắc điện
CIF

US $ 2,400/ MT