1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận chịu mài mòn
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

Hộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớXi lanh kim dùng một lần

₫ 38.750/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị

₫ 54.240/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 278.960/ KG

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.490/ KG

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.490/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 162.730/ KG

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

Chăm sóc y tếNhà ởVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 192.950/ KG

PP  RB200 HANWHA TOTAL KOREA

PP RB200 HANWHA TOTAL KOREA

Vật tư y tế/điều dưỡngỨng dụng đúc thổiChai lọTrang điểmThùng chứa

₫ 55.410/ KG

ABS  3504 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 3504 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

Máy lạnhMáy giặtThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángLĩnh vực ô tô

₫ 56.180/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.300/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.300/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.300/ KG

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 45.720/ KG

ABS POLYLAC®  PA-705 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-705 TAIWAN CHIMEI

Đèn chiếu sángSản phẩm văn phòngTrang chủHàng gia dụng

₫ 47.270/ KG

HDPE  DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 32.860/ KG

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 34.870/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 49.590/ KG

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

Phụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô

₫ 174.350/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Sản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 89.110/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.240/ KG

PP  511MK40T SINOPEC FUJIAN

PP 511MK40T SINOPEC FUJIAN

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sáng

₫ 37.200/ KG

PP  511MK40T SSTPC TIANJIN

PP 511MK40T SSTPC TIANJIN

Đèn chiếu sángSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 41.070/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

POK  GF15 Guangdong Yiming

POK GF15 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơ vỏ nguồnBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay

₫ 105.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.240/ KG

LCP UENO LCP®  5540G UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5540G UENO CHEMICAL JAPAN

Phụ kiện máy mócBảng mạch in

₫ 193.730/ KG

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 244.090/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.550/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 89.110/ KG

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

Sản phẩm chăm sócBao bì y tế

₫ 110.420/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 910.510/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 278.960/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 387.450/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.570/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 457.190/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.690/ KG