VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận cơ khí cần độ
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

Linh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 124.320/ KG

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 135.550/ KG

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật

₫ 147.240/ KG

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 151.520/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 155.400/ KG

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.360/ KG

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.360/ KG

PC PANLITE® GN-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 96.350/ KG

PC PANLITE® GN-3610L TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3610L TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 110.720/ KG

PC PANLITE® LE-1250 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LE-1250 TEIJIN JAPAN

Linh kiện cơ khí

₫ 151.520/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.590/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.590/ KG

PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 33.020/ KG

POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 69.930/ KG

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 79.640/ KG

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 81.590/ KG

POM TENAC™-C  GN755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN755 ASAHI JAPAN

Linh kiện cơ khí

₫ 95.180/ KG

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 97.130/ KG

POM CELCON®  F40-01 CELANESE USA

POM CELCON®  F40-01 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 97.130/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 108.780/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 34.190/ KG

PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.300/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.180/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

Tái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô

₫ 41.180/ KG

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

Túi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 44.680/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.450/ KG

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

Trang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải

₫ 48.560/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.100/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.400/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.730/ KG

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 256.410/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.390/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.890/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 59.050/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.950/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Hàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 89.740/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA

Lĩnh vực ô tôVỏ điện thoạiphimCáp khởi độngĐóng góiHàng thể thao

₫ 97.130/ KG

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.550/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.550/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 135.980/ KG