1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận cơ khí cần độ
Xóa tất cả bộ lọc
POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 85.380/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 85.380/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 88.920/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 39.610/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Bộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 41.940/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.490/ KG

PP  S900 PETROCHINA LANZHOU

PP S900 PETROCHINA LANZHOU

Bộ lọcSợi ngắnVải không dệt

₫ 43.490/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.270/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.540/ KG

PPS  PPS-hGR50 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR50 SICHUAN DEYANG

Hàng không vũ trụLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.250/ KG

PPS  HGR40DL SICHUAN DEYANG

PPS HGR40DL SICHUAN DEYANG

Hàng không vũ trụThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.250/ KG

PPS  PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

Hàng không vũ trụMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 147.550/ KG

PPS  PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

Hàng không vũ trụLinh kiện cơ khíThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 147.550/ KG

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 62.130/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.560/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 69.890/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 118.430/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.890/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 110.660/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.310/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.780/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.940/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.240/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 85.420/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 104.840/ KG

PA66  66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Thực phẩm không cụ thể

₫ 60.570/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 62.130/ KG

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

Chai lọThực phẩm không cụ thể

₫ 90.080/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

Thực phẩm không cụ thể

₫ 91.250/ KG

PC IUPILON™  EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 108.720/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 220.940/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.770/ KG