1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPA66 WHC10 BK

Nhựa cải tiếnPA66 WHC20 BK

Nhựa cải tiếnPA66 WHC40 BK

Nhựa cải tiếnPA66 WHC30

Nhựa cải tiếnPA66 WHC50 BK

Nhựa cải tiếnPC PCG10

Nhựa cải tiếnPC PCG30

Nhựa cải tiếnPC PCG20

Nhựa cải tiếnPP PP7

Nhựa cải tiếnPP PP6

Nhựa cải tiếnPP JR201MH
Nhựa cải tiếnPPSU F1550
Nhựa cải tiếnPPSU F1250
Nhựa cải tiếnPPSU F1350
Nhựa cải tiếnPPSU M1150
PARA IXEF® 1521/9008 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 293.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS DURAFIDE® 1140L4 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 179.770/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 187.590/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 211.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 222.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 226.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPEEK 150CA30

Nhựa cải tiếnPA612 WHCF40

Nhựa cải tiếnPA612 WHCF30
PARA IXEF® 1521/0008 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 234.520/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1521/0008 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 302.870/ KGTổng 1 NCC báo giá
PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 2.337.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 2.344.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPA KYPA-50HGB

Nhựa cải tiếnPA6 N6115T3G

Nhựa cải tiếnPA6 N6115T

Nhựa cải tiếnPA6 N6145T

Nhựa cải tiếnPA6 N6130T

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá