1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì y tế
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS  1300 HK PETROCHEMICAL

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng

₫ 46.590/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.700/ KG

K(Q)  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q) XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.660/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.060/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 37.080/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 39.220/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.770/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.050/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.540/ KG

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩm

₫ 32.220/ KG

PC  HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện

₫ 41.940/ KG

PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 41.940/ KG

PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 45.430/ KG

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

Bao bì thực phẩm

₫ 87.750/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 282.680/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Nắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 108.720/ KG

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

Bao bì thực phẩm

₫ 26.210/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.930/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 29.120/ KG

PET  WK801 ZHEJIANG WANKAI

PET WK801 ZHEJIANG WANKAI

Trang chủBao bì thực phẩm

₫ 31.060/ KG

PET  WK-821 ZHEJIANG WANKAI

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI

Thùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 31.060/ KG

PET  WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 34.950/ KG

PET  WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 34.950/ KG

PET  CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

Trang chủBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 36.890/ KG

PET  WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 38.050/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

Ứng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 132.020/ KG

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.500/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 108.720/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 135.900/ KG

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Bao bì thực phẩm

₫ 62.130/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Bao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 66.010/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

Bao bì thực phẩm

₫ 66.010/ KG

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩm

₫ 67.950/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

Bao bì thực phẩm

₫ 69.890/ KG

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Bao bì thực phẩm

₫ 75.720/ KG

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

Bao bì thực phẩm

₫ 77.660/ KG