1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì truyền thông
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 145.250/ KG

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 153.000/ KG

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 150.290/ KG

PPS RYTON® R-7-120 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120 CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 168.500/ KG

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 178.180/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 185.930/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 185.930/ KG

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 187.860/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 174.310/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 232.400/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 232.410/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 290.510/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 317.620/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 340.860/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.720/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.600/ KG

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

Giày dépĐồ chơiHàng thể thaoBao bì thực phẩm

₫ 100.320/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 31.760/ KG

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói

₫ 42.610/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.580/ KG

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

Hàng thể thaoBao bì thực phẩmPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 193.670/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 39.510/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 34.290/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

Trang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.730/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.830/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.610/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.150/ KG

PP  HP648T SHANXI PCEC

PP HP648T SHANXI PCEC

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 41.060/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

Thiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.040/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

Thiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.040/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Lĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 73.600/ KG

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

Nhà ởTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmBảo vệ

₫ 73.600/ KG

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

Bao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 73.600/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

US $ 1,165/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 34.716/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 63.910/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.070/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 65.850/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 69.720/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 71.660/ KG