1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì trưng bày
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 84.940/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.500/ KG

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 123.550/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 154.430/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 173.740/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 369.870/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 79.000/ KG

PC Makrolon®  FR3010   012881 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 90.560/ KG

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

Bao bì y tế

₫ 90.730/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 84.010/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 84.780/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 98.260/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 100.190/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 105.970/ KG

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 339.110/ KG

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 424.690/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 579.130/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 100.380/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 104.240/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 231.650/ KG

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 135.130/ KG

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 222.000/ KG

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 223.930/ KG

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 289.560/ KG

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 289.560/ KG

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

Loại phổ quátBao bì thực phẩmMáy inVỏ sạc

₫ 631.464/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240835  Xanh da trờicolor

Hạt màu đa sắc 12240835 Xanh da trờicolor

PE chuyên dụngMáy giặtBao bì thực phẩm
CIF

US $ 1,400/ MT

ABS  TR-558A BK LG CHEM KOREA

ABS TR-558A BK LG CHEM KOREA

Bao bì y tế

₫ 67.560/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.220/ KG

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 76.440/ KG

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 77.220/ KG

PA66 Zytel®  51HSL BK001 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51HSL BK001 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 84.940/ KG

PA66 Zytel®  FE6122 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE6122 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 84.940/ KG

PA66 Zytel®  FE2400 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE2400 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 96.520/ KG

PA66 Zytel®  FE5510 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5510 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 96.520/ KG

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 107.330/ KG

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 107.330/ KG