1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thực phẩm tổng hợp
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.470/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.070/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 41.840/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP YUPLENE®  R680S SK KOREA

PP YUPLENE®  R680S SK KOREA

Tấm ván épBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 41.070/ KG

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

phimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 52.310/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.490/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.680/ KG

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 61.990/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 61.990/ KG

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 61.990/ KG

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 65.870/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 69.740/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 81.360/ KG

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 81.360/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.360/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.360/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.180/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.180/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.600/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.620/ KG

PP  K1105 SHAANXI YCZMYL

PP K1105 SHAANXI YCZMYL

Trang chủPhần tường mỏngPhần tường dàyNội thấtBao bì thép

₫ 37.200/ KG

PP  K1206 SHAANXI YCZMYL

PP K1206 SHAANXI YCZMYL

Phần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 37.200/ KG

PP  PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

PP PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

Phần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 44.940/ KG

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.310/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.750/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.750/ KG

PP BORMOD™ BH975MO BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ BH975MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏHàng gia dụngTrang chủThùng chứaThùng nhựaXi lanh máy giặtThùngĐồ gia dụng và bao bì tườ

₫ 38.160/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.620/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 116.240/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Lĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 73.620/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 81.360/ KG

Hạt màu đa  sắc 12240612  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12240612 Xanh dương

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lần
CIF

US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 14240613 Xanh lá cây

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnVỏ sạc
CIF

US $ 1,600/ MT

Hạt màu trắng K8022  Trắng

Hạt màu trắng K8022 Trắng

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnNiêm phong
CIF

US $ 1,960/ MT

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 282.840/ KG

EVOH  EV-3801V TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EV-3801V TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩm

₫ 302.210/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 383.580/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.870/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Bao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 34.950/ KG