VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thực phẩm rào cản
Xóa tất cả bộ lọc
PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 41.960/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

phimTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.960/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

Hàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.350/ KG

PP Moplen  RP225N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP225N BASELL THAILAND

phimBao bì thực phẩm

₫ 42.740/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

Hàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.740/ KG

PP HOPELEN B-110 LOTTE KOREA

PP HOPELEN B-110 LOTTE KOREA

Trang chủTrang chủBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 42.740/ KG

PP SEETEC  R6400 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R6400 LG CHEM KOREA

Bao bì y tếBao bì thực phẩmThùng chứaQuy trình dược phẩm sinh

₫ 44.680/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 44.680/ KG

PP SEETEC  R3400 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R3400 LG CHEM KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 44.680/ KG

PP NOBLEN™  AZ161T SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  AZ161T SUMITOMO JAPAN

Bao bì thực phẩmHàng gia dụngTrang chủ

₫ 44.680/ KG

PP  PD 943 BRASKEM BRAZIL

PP PD 943 BRASKEM BRAZIL

Bao bì thực phẩm

₫ 44.680/ KG

PP  PPB-MT25-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MT25-S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩm

₫ 45.070/ KG

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 45.070/ KG

PP  F300M SINOPEC MAOMING

PP F300M SINOPEC MAOMING

Trang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 45.070/ KG

PP INEOS H03G-01 INEOS USA

PP INEOS H03G-01 INEOS USA

Bao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 45.650/ KG

PP  PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmBao bì dược phẩm

₫ 45.840/ KG

PP Moplen  HP528N LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP528N LYONDELLBASELL SAUDI

Bao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 45.840/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

Bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng Coating

₫ 46.230/ KG

PP Daelim Poly®  748L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  748L Korea Daelim Basell

Bếp lò vi sóngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmHàng gia dụng

₫ 46.620/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.620/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 46.620/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.400/ KG

PP  M1500B SINOPEC SHANGHAI

PP M1500B SINOPEC SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 49.730/ KG

PP  M850B SINOPEC SHANGHAI

PP M850B SINOPEC SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 49.730/ KG

PP YUPLENE®  RX3700 SK KOREA

PP YUPLENE®  RX3700 SK KOREA

Thùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 51.090/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.610/ KG

PP TIRIPRO®  F4008 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4008 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 54.390/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.500/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.250/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 135.980/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 163.170/ KG

PA66  6630 FK Shen Zhen You Hua

PA66 6630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunTrang chủPhụ tùng động cơCông tắc điệnBánh răngRòng rọcVỏ máy tính xách tay

₫ 92.804/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POK  GF15 Guangdong Yiming

POK GF15 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơ vỏ nguồnBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay

₫ 105.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POM  GH-10 Guangdong Yiming

POM GH-10 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối

₫ 100.030/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản
POM  TF-10  Guangdong Yiming

POM TF-10 Guangdong Yiming

Dòng chảy caoPhụ tùng động cơBộ sạc xe hơiBánh răngBóng đènPhụ kiện chống mài mòn

₫ 100.600/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản
POM  TF-20  Guangdong Yiming

POM TF-20 Guangdong Yiming

Lớp ép phunPhụ kiện máy mócBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònTăng cường

₫ 108.000/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản
PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.780/ KG

PA66  A216V15 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.780/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng ô tôỨng dụng răngỨng dụng điện tửphimPhụ tùng động cơThiết bị y tếNhà ởĐóng góiỐng

₫ 2.323.230/ KG