1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thực phẩm phù hợp
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.130/ KG

HIPS  SKH-127 GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-127 GUANGDONG RASTAR

Cốc nhựaThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.050/ KG

HIPS  HIPS-622 SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI

Bao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất

₫ 42.130/ KG

HIPS  HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

Trang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật

₫ 52.420/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 240.740/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.060/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 39.220/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim

₫ 43.490/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.650/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 45.040/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.590/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 52.420/ KG

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt

₫ 53.580/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 53.580/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.890/ KG

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩm

₫ 32.220/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 36.890/ KG

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 76.880/ KG

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 77.660/ KG

PA66 Zytel®  FE6122 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE6122 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 85.420/ KG

PA66 Zytel®  FE2400 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE2400 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 97.070/ KG

PA66 Zytel®  FE5510 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5510 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 97.070/ KG

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 107.940/ KG

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 107.940/ KG

PA66 Zytel®  FE15001 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15001 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 108.330/ KG

PA66 Zytel®  FE3300X DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE3300X DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D DUPONT JAPAN

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  FE170008 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE170008 DUPONT JAPAN

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 DUPONT JAPAN

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 130.080/ KG

PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 131.630/ KG

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 133.960/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 135.900/ KG

PA66 Zytel®  FE6228 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE6228 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 135.900/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 137.840/ KG

PA66 Zytel®  FE170007 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE170007 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 139.010/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 64.070/ KG