1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thực phẩm phù hợp
Xóa tất cả bộ lọc
PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

Hàng gia dụngChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 52.420/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.380/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.920/ KG

TPU  67I85GX BAODING BANGTAI

TPU 67I85GX BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 73.780/ KG

TPU  67I85E BAODING BANGTAI

TPU 67I85E BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 73.780/ KG

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 69.500/ KG

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

Nhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 57.470/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.070/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 39.220/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.940/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 47.760/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL SAUDI

Hộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 33.980/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.170/ KG

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

Hàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnhộp vận chuyển vv

₫ 42.710/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Hàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 43.880/ KG

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

Cốc nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.480/ KG

K(Q)  815 ASAHI JAPAN

K(Q) 815 ASAHI JAPAN

Trang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 71.830/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Thùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.830/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.590/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 38.830/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Dây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 287.330/ KG

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 81.540/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 81.540/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 81.540/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 97.070/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 100.960/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 100.960/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 104.840/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR GY758 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR GY758 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN-53G50LR-BN517 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN-53G50LR-BN517 DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 120.370/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 120.370/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.250/ KG