1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 54.360/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.470/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.240/ KG

Surlyn Surlyn® PC100 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® PC100 DUPONT USA

Bao bì mỹ phẩm

₫ 132.020/ KG

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.420/ KG

PF LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container

₫ 116.490/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.160/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.950/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.700/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.510/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.700/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.170/ KG

PF LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

Ứng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 42.710/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 40.770/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Trang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 52.420/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 97.070/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 178.610/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 112.600/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 124.250/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.700/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.610/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 49.700/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.450/ KG

PC TARFLON™  IR-1900WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR-1900WW FIPC TAIWAN

Thiết bị gia dụngBao bì y tế

₫ 81.540/ KG

PC TARFLON™  IR1900 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  IR1900 IDEMITSU JAPAN

Bao bì y tếThiết bị gia dụng

₫ 108.720/ KG

PETG SKYGREEN®  PN200 SK KOREA

PETG SKYGREEN®  PN200 SK KOREA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế

₫ 84.650/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 108.720/ KG

PP  B4002 SHAANXI YCZMYL

PP B4002 SHAANXI YCZMYL

Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết

₫ 37.280/ KG

PP  HJ700 HANWHA TOTAL KOREA

PP HJ700 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngĐồ chơiBao bì bên ngoài hộpBao bì linh hoạtTrang chủThiết bị điệnPicnic ngoài trời ComboĐồ chơiHộpThiết bị nhà bếp

₫ 45.820/ KG

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

Trang chủThùng chứaTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tô

₫ 49.700/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Trang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.250/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.250/ KG

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.890/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.830/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 155.320/ KG