VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì sản phẩm nông nghi
Xóa tất cả bộ lọc
TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 262.240/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 341.880/ KG

GPPS 251P SECCO SHANGHAI
Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim₫ 42.740/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng₫ 71.480/ KG

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.850/ KG

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.850/ KG

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN
Thích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 61.380/ KG

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,685/ MT

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.510/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.510/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.510/ KG

PA66 Zytel® FE15045 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 124.320/ KG

PP Moplen HP371P LYONDELLBASELL HOLAND
Thiết bị y tếBao bì thực phẩm₫ 91.880/ KG

PP Purell HP371P LYONDELLBASELL GERMANY
Thiết bị y tếBao bì thực phẩm₫ 101.010/ KG

Hạt màu đa sắc 12240835 Xanh da trờicolor
PE chuyên dụngMáy giặtBao bì thực phẩmCIF
US $ 1,400/ MT

EMA Elvaloy® 1125 AC DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm₫ 97.130/ KG

EMAA Nucrel® PC100 DUPONT USA
Bao bì mỹ phẩm₫ 62.160/ KG

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 54.390/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN
Bao bì thực phẩm₫ 66.050/ KG

EVOH EVAL™ E171A KURARAY JAPAN
Bao bì thực phẩm₫ 419.580/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.190/ KG

HDPE SABIC® FI0750 SABIC SAUDI
phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.180/ KG

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI
Trang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật₫ 52.450/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
phimBao bì thực phẩm₫ 37.100/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.790/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 44.680/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.070/ KG

LDPE DOW™ 352E SADARA SAUDI
Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt₫ 53.610/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 53.610/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018 EXXONMOBIL USA
Bao bì thực phẩm₫ 32.240/ KG

PA66 Zytel® FE17015 BK002 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 76.920/ KG

PA66 Zytel® FE340049 BK010 DUPONT USA
Thực phẩmBao bì y tế₫ 77.700/ KG

PA66 Zytel® FE6122 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 85.470/ KG

PA66 Zytel® FE2400 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 97.130/ KG

PA66 Zytel® FE5510 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 97.130/ KG

PA66 Zytel® FE13001-NC010 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 108.000/ KG

PA66 Zytel® FE150001 NC010 DUPONT USA
Thực phẩmBao bì y tế₫ 108.000/ KG

PA66 Zytel® FE15001 DUPONT USA
Thực phẩmBao bì y tế₫ 108.390/ KG

PA66 Zytel® FE3300X DUPONT USA
Thực phẩmBao bì y tế₫ 108.780/ KG

PA66 Zytel® FE15040-BK032D DUPONT JAPAN
Bao bì y tếThực phẩm₫ 108.780/ KG