1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì phim hình thành
Xóa tất cả bộ lọc
PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 371.180/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.550/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.870/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 112.360/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 123.980/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

Thiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.050/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

Thiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.050/ KG

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

Bao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 73.620/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 81.360/ KG

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 91.630/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 100.740/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 232.470/ KG

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

Loại phổ quátBao bì thực phẩmMáy inVỏ sạc

₫ 631.464/ MT

Hạt màu đa  sắc 2985C 12240603  Xanh da trờicolor

Hạt màu đa sắc 2985C 12240603 Xanh da trờicolor

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángTrang chủBếp lò vi sóng
CIF

US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240835  Xanh da trờicolor

Hạt màu đa sắc 12240835 Xanh da trờicolor

PE chuyên dụngMáy giặtBao bì thực phẩm
CIF

US $ 1,400/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240517  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 14240517 Xanh lá cây

PET chuyên dụngBao bì thực phẩm vỏ nguồnDụng cụ điệnDây điện Jacket
CIF

US $ 2,600/ MT

Hạt màu đa  sắc 26230502  Cam vàng

Hạt màu đa sắc 26230502 Cam vàng

PET chuyên dụngBao bì thực phẩm vỏ nguồnDụng cụ điệnDây điện Jacket
CIF

US $ 3,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 12230421  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12230421 Xanh dương

PET chuyên dụngBao bì thực phẩm vỏ nguồnDụng cụ điệnDây điện Jacket
CIF

US $ 3,500/ MT

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Bao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 92.990/ KG

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 60.050/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.490/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 116.240/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.370/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Trang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.140/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.140/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 65.870/ KG

EVOH  EV-3801V TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EV-3801V TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩm

₫ 302.210/ KG

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 418.450/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Bao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 34.950/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Thùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.750/ KG

HIPS  HIPS-622 SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI

Bao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất

₫ 42.040/ KG

K(Q)  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q) XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.490/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.000/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.680/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.490/ KG

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt

₫ 53.470/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.970/ KG

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩm

₫ 32.150/ KG

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 76.720/ KG

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 77.490/ KG