1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

Bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng Coating

₫ 46.110/ KG

PP Bormed™ BE860MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ BE860MO BOREALIS EUROPE

Bao bì dược phẩmBảo vệNhà ở

₫ 48.430/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 48.430/ KG

PP  M850B SINOPEC SHANGHAI

PP M850B SINOPEC SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 49.590/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.470/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.180/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 115.850/ KG

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

Bao bì y tếTúi bao bì y tế

₫ 61.990/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.740/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.870/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.750/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 193.730/ KG

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

Hàng thể thaoBao bì thực phẩmPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 193.730/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 41.840/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Trang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 52.690/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.620/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.160/ KG

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì

₫ 38.750/ KG

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 123.980/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 154.980/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 185.980/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 178.230/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 371.180/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.550/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 79.510/ KG

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

Bao bì y tế

₫ 91.050/ KG

PC Makrolon®  FR3010   012881 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 91.150/ KG

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

Sản phẩm chăm sócBao bì y tế

₫ 110.420/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 79.510/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 85.330/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 98.910/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 100.850/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 106.660/ KG

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 426.200/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 581.180/ KG