1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì dệt
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

US $ 1,165/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 34.716/ KG

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

Bao bì dược phẩmỨng dụng thermoforming

₫ 69.820/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Bao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 93.090/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 64.000/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.160/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.570/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 96.970/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Trang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.200/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 50.420/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.030/ KG

HIPS  1300 HK PETROCHEMICAL

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng

₫ 46.540/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.650/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.030/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.010/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.480/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 282.370/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 26.380/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 27.930/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

Ứng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 131.880/ KG

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.460/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 108.600/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 135.750/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 69.820/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 81.450/ KG

POM Ultraform®  H320 BASF GERMANY

POM Ultraform®  H320 BASF GERMANY

Băng dínhBao bì thực phẩm

₫ 91.150/ KG

PP  RP346R SHANGDONG JINGBO

PP RP346R SHANGDONG JINGBO

Thùng chứaHộp đựng thực phẩmỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 33.090/ KG

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụngThùng chứa

₫ 37.240/ KG

PP  EP2X37F SHAANXI YCZMYL

PP EP2X37F SHAANXI YCZMYL

Trang chủTrang chủBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệp

₫ 37.240/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 39.100/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.110/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Thùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 41.110/ KG

PP  CUV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUV448 SSL SOUTH AFRICA

Hàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 41.110/ KG

PP HOPELEN B-110 LOTTE KOREA

PP HOPELEN B-110 LOTTE KOREA

Trang chủTrang chủBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 42.670/ KG

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm

₫ 44.610/ KG

PP NOBLEN™  AZ161T SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  AZ161T SUMITOMO JAPAN

Bao bì thực phẩmHàng gia dụngTrang chủ

₫ 44.610/ KG

PP Teldene® B45ML NATPET SAUDI

PP Teldene® B45ML NATPET SAUDI

Hàng gia dụngNắp chaiBao bì thực phẩm

₫ 44.990/ KG

PP  PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmBao bì dược phẩm

₫ 45.770/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

Bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng Coating

₫ 46.160/ KG

PP Bormed™ BE860MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ BE860MO BOREALIS EUROPE

Bao bì dược phẩmBảo vệNhà ở

₫ 48.480/ KG