1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS FR1200 NC/BK

Vật liệu mới biến tínhPP 1614

Vật liệu mới biến tínhTPU 359X
EPS TAITACELL EPS-381F ZHONGSHAN TAITA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPS TAITACELL EPS-381 ZHONGSHAN TAITA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.730/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.190/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 56.820/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC TARFLON™ IR-1900WW FIPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.450/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC IUPILON™ H-2000R MITSUBISHI THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC TARFLON™ IR1900 IDEMITSU JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AF FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 76.410/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AB FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 76.410/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100-02AA FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 84.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100-020A FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 88.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PETG SKYGREEN® PN200 SK KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
POK POKETONE™ M930A HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP HJ700 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.240/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.160/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING
Danang port
US $ 1,250/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,520/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá