1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ

₫ 29.260/ KG

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp

₫ 34.100/ KG

HDPE  BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Trang chủTrang điểmHàng gia dụngỨng dụng công nghiệp

₫ 36.040/ KG

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim

₫ 38.760/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.760/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.760/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.760/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 41.860/ KG

HDPE  HXM-TR550 SHANGHAI JINFEI

HDPE HXM-TR550 SHANGHAI JINFEI

Ứng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 50.380/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 37.980/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.920/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.730/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

phimMàng compositePhim công nghiệp

₫ 53.480/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.510/ KG

PA12  XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống

₫ 193.780/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 271.290/ KG

PA6  YH160 HUNAN YUEHUA

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 38.760/ KG

PA6  YH-3200 SINOPEC BALING

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING

Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim

₫ 41.470/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF MALAYSIA

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 77.510/ KG

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

Phụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 83.320/ KG

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

Phụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.220/ KG

PA6 Ultramid® B3WG10 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG10 BASF SHANGHAI

Linh kiện công nghiệp

₫ 85.260/ KG

PA6 AKROMID® B3 S1 natural(3715) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID® B3 S1 natural(3715) AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệp

₫ 88.310/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 100.760/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 106.580/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 77.510/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 80.610/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.260/ KG

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 85.260/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật

₫ 85.260/ KG

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.140/ KG

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 94.180/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 96.890/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 100.760/ KG

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 100.760/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.520/ KG

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 114.270/ KG

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 116.200/ KG

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 116.270/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 118.200/ KG