442 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì
Xóa tất cả bộ lọc
PP  M1500B Sinopec Thượng Hải

PP M1500B Sinopec Thượng Hải

optical performance Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 48.870.000/ MT

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

low densityphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 51.540.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 160.350.000/ MT

PP  C30G Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP C30G Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

Bao bì bên ngoài hộpSản phẩm chăm sócBao bì linh hoạtĐồ chơiSản phẩm y tếGhế ngồi

₫ 36.650.000/ MT

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

Recyclable materialsphimỨng dụng bao bì thực phẩmShrink phim

₫ 43.140.000/ MT

LDPE LUTENE® LB7000 Hàn Quốc LG

LDPE LUTENE® LB7000 Hàn Quốc LG

Good adhesionTrang chủBao bì linh hoạtGiấyCác tông

₫ 51.920.000/ MT

LLDPE HIFOR® LF1040CC Hồ Tây, Mỹ

LLDPE HIFOR® LF1040CC Hồ Tây, Mỹ

High glossTrang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.180.000/ MT

HDPE SABIC®  FI0750 Ả Rập Saudi SABIC

HDPE SABIC®  FI0750 Ả Rập Saudi SABIC

Good flexibilityphimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 40.470.000/ MT

LDPE DOW™  PG 7008 Dow Hà Lan

LDPE DOW™  PG 7008 Dow Hà Lan

Product trademark DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.090.000/ MT

LDPE  2520D Name

LDPE 2520D Name

Aging resistancephimBao bì y tếTúi đóng gói nặng

₫ 42.000.000/ MT

POE TAFMER™  7350 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  7350 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 66.810.000/ MT

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 80.170.000/ MT

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 85.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 85.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 89.720.000/ MT

POE TAFMER™  PN20300 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  PN20300 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 164.170.000/ MT

PP Teldene® H11BF Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® H11BF Saudi quốc gia hóa dầu

High rigidityTrang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 36.650.000/ MT

PP SABIC®  H11BF Ả Rập Saudi SABIC

PP SABIC®  H11BF Ả Rập Saudi SABIC

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 39.710.000/ MT

PP Daelim Poly®  HP648S Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  HP648S Hàn Quốc Daerin Basell

High mobilityBao bì tường mỏngHàng gia dụngNhà ở

₫ 40.470.000/ MT

PP YUPLENE®  R680S Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R680S Hàn Quốc SK

heat-resistingTấm ván épTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 40.470.000/ MT

PP NOBLEN™  AZ161T Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PP NOBLEN™  AZ161T Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High mobilityTrang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 43.900.000/ MT

PP Teldene® B45ML Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® B45ML Saudi quốc gia hóa dầu

High impact resistanceHàng gia dụngNắp chaiBao bì thực phẩm

₫ 44.290.000/ MT

PP COSMOPLENE®  FC9411 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  FC9411 Polyolefin ở Singapore

Trang chủBao bì thực phẩmỨng dụng Coating

₫ 45.430.000/ MT

PP Borealis RD208CF Hóa chất Bắc Âu

PP Borealis RD208CF Hóa chất Bắc Âu

Random copolymerBao bì thực phẩmTrang chủphimTấm ván épĐóng góiBao bì thực phẩmHiển thịPhim không định hướng

₫ 38.940.000/ MT

PP  F-401 Dầu khí Lan Châu

PP F-401 Dầu khí Lan Châu

high strengthdảiSản phẩm dệtĐược sử dụng rộng rãi troBao bì thực phẩmLàm túi bao bì thực phẩmVỏ sạc

₫ 42.760.000/ MT

AS(SAN) Luran®  W TR050001 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

AS(SAN) Luran®  W TR050001 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

transparentTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 59.180.000/ MT

EMA Elvaloy®  1125 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1125 AC DuPont Mỹ

TougheningBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 106.890.000/ MT

HIPS  HIPS-622 Thượng Hải Seco

HIPS HIPS-622 Thượng Hải Seco

heat-resistingCốcLinh kiện điệnNội thấtBao bì thực phẩm

₫ 41.420.000/ MT

HIPS  HIPS-632EP Thượng Hải Seco

HIPS HIPS-632EP Thượng Hải Seco

High impact resistanceTủ lạnh mậtTrang chủBao bì thực phẩm béo

₫ 51.540.000/ MT

LDPE  15803-020 Công nghiệp hóa chất Nga

LDPE 15803-020 Công nghiệp hóa chất Nga

transparentTrang chủphimBao bì thực phẩmContainer phổ quát

₫ 57.270.000/ MT

LLDPE  UF414 Hàn Quốc Hyundai

LLDPE UF414 Hàn Quốc Hyundai

ProcessabilityphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm

₫ 48.100.000/ MT

MVLDPE Exceed™  2010MA ExxonMobil ở Singapore

MVLDPE Exceed™  2010MA ExxonMobil ở Singapore

High impactphimĐóng gói kínBao bì thực phẩmShrink phim

₫ 42.000.000/ MT

PCTG SKYGREEN®  T90(E) Hàn Quốc SK

PCTG SKYGREEN®  T90(E) Hàn Quốc SK

High glossNắp chai mỹ phẩmThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 106.900.000/ MT

PET  CB-608S Thượng Hải Viễn Dệt

PET CB-608S Thượng Hải Viễn Dệt

High glossBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 27.110.000/ MT

PET  CB-602 Thượng Hải Viễn Dệt

PET CB-602 Thượng Hải Viễn Dệt

High glossBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.440.000/ MT

PET  WK-821 Chiết Giang Vạn Khải

PET WK-821 Chiết Giang Vạn Khải

High transparencyTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmChai thuốc

₫ 30.540.000/ MT

PP  CF-401G Sinopec Quảng Châu

PP CF-401G Sinopec Quảng Châu

ProcessabilityBao bì thực phẩmChai thuốcThiết bị y tế

₫ 36.650.000/ MT

PP  B4002 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP B4002 Du Lâm mở rộng than trung bình

Bao bì thépKhông khí lạnh thổi chếtNội thất

₫ 36.650.000/ MT

PP INEOS H03G-06 Anh Mỹ.

PP INEOS H03G-06 Anh Mỹ.

Food contact compliancephimBao bì thực phẩmPhim định hướng trục đôi

₫ 40.470.000/ MT

PP Moplen  HP741T Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  HP741T Leander Basel, Hà Lan

Food contact levelBao bì tường mỏngHộp đựng tường mỏngThùng chứa

₫ 40.470.000/ MT