440 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FE5480HS BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170008 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE170008 Dupont Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 Dupont Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 129.420.000/ MT

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 131.710.000/ MT

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 136.680.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 139.350.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 400.870.000/ MT

PEI ULTEM™  2110-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 419.580.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 458.140.000/ MT

PET  WK801 Chiết Giang Vạn Khải

PET WK801 Chiết Giang Vạn Khải

transparentTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 30.540.000/ MT

POE TAFMER™  A1050S Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  A1050S Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  PN0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  PN0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  XM7070 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  XM7070 Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 64.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF910 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF910 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 80.170.000/ MT

POM Ultraform®  H320 BASF Đức

POM Ultraform®  H320 BASF Đức

Băng dínhBao bì thực phẩm

₫ 89.720.000/ MT

PP INEOS H03G-01 Anh Mỹ.

PP INEOS H03G-01 Anh Mỹ.

transparentTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 44.860.000/ MT

PP Moplen  HP528N Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  HP528N Ả Rập Xê Út Basel

High rigidityTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 45.050.000/ MT

PP Moplen  HP640T Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  HP640T Leander Basel, Hà Lan

High impact resistanceBao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 52.300.000/ MT

PP TIRIPRO®  F4008 Đài Loan

PP TIRIPRO®  F4008 Đài Loan

High transparencyTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 53.450.000/ MT

TPX TPX™  T110B Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  T110B Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 145.080.000/ MT

TPX TPX™  T110 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  T110 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 221.430.000/ MT

TPX TPX™  DX820 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX820 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 248.160.000/ MT

TPX TPX™  DX845 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX845 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 313.060.000/ MT

TPX TPX™  MX001 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX001 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 324.510.000/ MT

TPX TPX™  MX002 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX002 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 328.330.000/ MT

TPX TPX™  RT-18 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  RT-18 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 332.150.000/ MT

TPX TPX™  DX320 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX320 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế

₫ 381.780.000/ MT

HDPE Formolene®  HB5502B Mỹ Formosa Nhựa

HDPE Formolene®  HB5502B Mỹ Formosa Nhựa

High rigidityContainer công nghiệpThùng chứaBao bì dược phẩmBao bì thuốcVật tư y tế

₫ 38.180.000/ MT

PP  C1608 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP C1608 Du Lâm mở rộng than trung bình

CohesionlessBánh mì đóng góiSữa mát đóng góiBao bì linh hoạtBao bì thực phẩm

₫ 36.650.000/ MT

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

Characteristics: Good opePhim thổi IPPTrang chủphimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 45.810.000/ MT

PP  RD239CF Hóa chất Bắc Âu

PP RD239CF Hóa chất Bắc Âu

phimPhim nhiều lớpPhim đồng đùn nhiều lớpBao bì dệtPhim văn phòng phẩm chất Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 40.090.000/ MT

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

High transparencyphimBăng dínhBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 38.560.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™ LLDPE LL 1002YB ExxonMobil Hoa Kỳ

LLDPE ExxonMobil™ LLDPE LL 1002YB ExxonMobil Hoa Kỳ

High glossBao bì quần áoỨng dụng bao bì công nghiTúi mua sắmPhim đóng băngĐóng gói kínPhim nông nghiệpỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 34.360.000/ MT

ABS MALECCA  K-096 Hóa điện Nhật Bản

ABS MALECCA  K-096 Hóa điện Nhật Bản

Ứng dụng thermoformingBao bì dược phẩm

₫ 68.720.000/ MT