1,000+ Sản phẩm
TPU Utechllan® UT-98AU10 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.260/ KGTổng 1 NCC báo giá
电木粉 LONGLITE® T399J TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.430/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.320/ KGTổng 1 NCC báo giá

PBT VALOX™ 508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

PBT VALOX™ 508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.750/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ 123R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.240/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ 123R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.590/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ 123R-GY4G232T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.260/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ 123R-71257 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 167.540/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP ExxonMobil™ 7248L10A EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP270M Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 55.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE THERMOLAST® K TC7ANZ-B100 KRAIBURG TPE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.150/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPE DYNALLOY™ 7810-60T GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ 6030BS MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.260/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-668HG
Vật liệu mới biến tínhABS ABS 15A1 GR01

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-A120

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-660HG
Vật liệu mới biến tínhABS ABS 181-F029

Vật liệu mới biến tínhABS/PMMA 569C-H

Vật liệu mới biến tínhPA12 WH4100A

Vật liệu mới biến tínhPA12 WH4200

Vật liệu mới biến tínhPA12 WH4300

Vật liệu mới biến tínhPA12 WH4050B

Vật liệu mới biến tínhPA6 PA4800

Vật liệu mới biến tínhPA6 8202C
Vật liệu mới biến tínhPA66 TS150G8 Nature

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66-NG04
Vật liệu mới biến tínhPA66 FR500
Vật liệu mới biến tínhPA66 FR2400

Vật liệu mới biến tínhPA66 9950
Vật liệu mới biến tínhPA66 FR2400N
Vật liệu mới biến tínhPA66 FG430

Vật liệu mới biến tínhPBT BY301G30F NCAB

Vật liệu mới biến tínhPBT PBT BY301G30F BCAB

Vật liệu mới biến tínhPBT PBT BY301G30F NCAB

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS CSR0-S03
