1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bức tường rèm close
Xóa tất cả bộ lọc
PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.900/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.860/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  CS-820 SINOPEC GUANGZHOU

PP CS-820 SINOPEC GUANGZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPS SABIC®  G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.560/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 114.420/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 148.910/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 176.340/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/ABS YF2300

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

CIF

Danang port

US $ 1,250/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

CIF

Danang port

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,030/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,198/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,685/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED