1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bức tường mỏng bắn ra các close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP KG300-130

Nhựa cải tiếnLCP KG300-130

Pin chủ , Cấp cơ bản
Chưa có báo giá

Shanghai PRET Composites Co., Ltd.

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,520/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 69.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TI-300 DIC JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 82.070/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 254.030/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS 930FR

Nhựa cải tiếnABS 930FR

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Saigon Port

US $ 1,000/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

ABS/PC 2500BK

Nhựa cải tiếnABS/PC 2500BK

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Saigon Port

US $ 970/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

PA46 TE250F6 NC

Nhựa cải tiếnPA46 TE250F6 NC

Công tắc điện , Chống cháy V0

Saigon Port

Chưa có báo giá

Shen Zhen You Hua High Technology Co.,LTD

PA66 6630 FK

Nhựa cải tiếnPA66 6630 FK

Trang chủ , Lớp ép phun

Saigon Port

Chưa có báo giá

Shen Zhen You Hua High Technology Co.,LTD