1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bộ xương cuộn 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnTPEE KE63D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE KE72D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE KE40D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU65A(Black-ZSL)
Đóng gói , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU DN-3095
Phụ kiện công nghiệp , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnTPU TPU90A(FR-PES)
Ổ cắm , Chống cháy
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnTPV 6385N
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnTPV 6395N
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV 13-64
Xây dựng , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.
Nhựa cải tiếnTPV 6375N
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV MICROPRENE-2064A UV
Vật liệu xây dựng , Niêm phong tốt
Chưa có báo giá
Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV L1-73A
Xây dựng , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnTPV WL8120HD-73A-241
Xây dựng cửa sổ và cửa niêm phong dải , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá
Guangdong Mingju New Material Technology Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnTPV 6365N
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnTPV 6375N-03
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnTPV 6355N
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPE 6511-PC
Xây dựng , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.
Nhựa cải tiếnTPV 6390N
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnTPV 6365N-03
Dây và cáp
Chưa có báo giá
Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS/PA 8NC
Xử lý , Chống va đập cao
CIF
Saigon Port
US $ 3,480/ MTGuangdong Renhong New Material Co., Ltd.

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
CIF
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
CIF
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HI-121H LG YX NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS D-150 GPPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN