1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhPPS 1140A4

ABS STAREX® NH-0825S LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.730/ KGTổng 1 NCC báo giá

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.930/ KGTổng 1 NCC báo giá

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT LONGLITE® 1200-211M JIANGSU CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT LONGLITE® 1200-211D JIANGSU CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ 945-8T7D087 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM KOCETAL® UR302 KOLON KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP-R YUPLENE® B900F SK KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,037/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS AF-312C LG YX NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.330/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW610HT KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.940/ KGTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA Luran®S 776S BK BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA Elvax® 250 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 75.280/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.760/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.640/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 170.550/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.260/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.570/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.460/ KGTổng 1 NCC báo giá