1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận trong nhà Arc Breaker close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPA66 SGP26

Bộ phận trong nhà Arc Breaker , Độ nhớt trung bình thấp
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA6 TS250G8F5A Grey

Xử lý trong máy , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA6 TS250G8F5A

Xử lý trong máy , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA66 TS150G4F5A

Bộ phận nhà ở Circuit Breaker , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

PA6 B30-A2

Nhựa cải tiếnPA6 B30-A2

Phụ kiện điện tử , Hiệu suất tuyệt vời
Chưa có báo giá

Hengdian Group Debon Engineering Plastics Co., Ltd.

PA6 B30-A3

Nhựa cải tiếnPA6 B30-A3

Phụ kiện điện tử , Hiệu suất tuyệt vời
Chưa có báo giá

Hengdian Group Debon Engineering Plastics Co., Ltd.

PA66 B361-A3

Nhựa cải tiếnPA66 B361-A3

Phụ kiện điện tử , Hiệu suất tuyệt vời
Chưa có báo giá

Hengdian Group Debon Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPA66 TS150G6F5A

Bảo vệ , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA66 TS150-FRG7 Blue

Bảo vệ , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

PA66 B30-A5

Nhựa cải tiếnPA66 B30-A5

Phụ kiện điện tử , Hiệu suất tuyệt vời
Chưa có báo giá

Hengdian Group Debon Engineering Plastics Co., Ltd.

PA66 B301-A1

Nhựa cải tiếnPA66 B301-A1

Phụ kiện điện tử , Hiệu suất tuyệt vời
Chưa có báo giá

Hengdian Group Debon Engineering Plastics Co., Ltd.

PPA P381 A2

Nhựa cải tiếnPPA P381 A2

Phụ kiện điện tử , Hiệu suất tuyệt vời
Chưa có báo giá

Hengdian Group Debon Engineering Plastics Co., Ltd.

PPA P361 A5

Nhựa cải tiếnPPA P361 A5

Phụ kiện điện tử , Hiệu suất tuyệt vời
Chưa có báo giá

Hengdian Group Debon Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPA6 TS250G6F3A White

Công tắc dao , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA6 TS250G6F5A Grey

Nhà ở Breaker , Độ bền cao
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA6 TS250G4F3A

Công tắc dao , Độ bền cao
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA66 TS150G4F3A

Nhà ở Mini Circuit Breaker , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPA66 TS150G6F3-LM

Nhà ở Mini Circuit Breaker , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS ER400 LG CHEM KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 43.770/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 65.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 101.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.860/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 254.030/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 97.700/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 136.780/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 136.780/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 175.860/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 234.490/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 234.520/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.240/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PBT Ultradur®  B4040G6 HRBK BASF GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 156.320/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 87.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED