1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® 70K20HSL BK284 DuPont Mỹ
Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 343.600.000/ MT

PA66/PTFE Minlon® 10B40 DuPont Mỹ
Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 167.980.000/ MT

PBT XENOY™ 5220UC-7A7A3763 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PBT VALOX™ PDR4909-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™ 215HPR-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PBT VALOX™ K3500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL004 GY03565 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 131.710.000/ MT

PBT VALOX™ V2000DM-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™ WC006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PBT VALOX™ ENH4550-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PBT VALOX™ WF006N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 305.420.000/ MT

PC TARFLON™ NN2510 Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-110V Chimei Đài Loan
High glossBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC TARFLON™ GZ2540 Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 77.880.000/ MT

PC TARFLON™ IV2200R WW Đài Loan hóa ra ánh sáng
Low viscosityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 86.280.000/ MT

PC TARFLON™ IR1700 Đài Loan hóa ra ánh sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ LUX2289-WH9G012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng chiếu sáng₫ 99.260.000/ MT

PC TARFLON™ G-2520 BK Nhật Bản tỏa sáng
enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 103.080.000/ MT

PC TARFLON™ URZ2500 Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC TARFLON™ A1500 Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 113.770.000/ MT

PC TARFLON™ A1600 Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 113.770.000/ MT

PC TARFLON™ URC2505E W1269T Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC TARFLON™ URZ2502 Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC TARFLON™ V1700R W3021E Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ LUX7636C-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng chiếu sáng₫ 133.620.000/ MT

PC TARFLON™ AC1030 A1508T Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 136.680.000/ MT

PC TARFLON™ ZG1950V Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™ LUX9610-NA9G155T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng chiếu sáng₫ 141.260.000/ MT

PC TARFLON™ AZ1900T Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 171.420.000/ MT

PC/PS NN2500 Nhật Bản tỏa sáng
Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PP YUNGSOX® 3090 Ningbo Đài Nhựa
High mobilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 41.230.000/ MT

TPV Santoprene™ 9111-55 Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 9201-65 Seranis Hoa Kỳ
wear resistantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 9201-45 Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 146.990.000/ MT

ABS XR-409H LG Huệ Châu
heat-resistingBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 55.360.000/ MT

ASA STAREX® WR-9330I Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High temperature resistanBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 60.320.000/ MT

PA46 Stanyl® EN568 BK Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 160.350.000/ MT

PA46 Stanyl® F12 Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TW200F8 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TW241F8 BK Hà Lan DSM
LubricityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 181.350.000/ MT