1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 120.260.000/ MT

PA66  AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 125.990.000/ MT

PA66  75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 129.810.000/ MT

PA66  AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 137.440.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 137.440.000/ MT

PA66  R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 141.260.000/ MT

PA66  AFR200Y Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR200Y Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 171.800.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 229.060.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 236.700.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 236.700.000/ MT

PA66  NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 244.340.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  XCY620H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  XCY620H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620H-1111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620H-1111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  XCY630 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  XCY630 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620S BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620S BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanBộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR86-901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR86-901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620S-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620S-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 77.500.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR86 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR86 Costron Đức (Bayer)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3110TV-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3110TV-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620S-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620S-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR-3010IF 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR-3010IF 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR7000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR7000 Costron Đức (Bayer)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-BK1G377 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-BK1G377 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 97.350.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-WH8G710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-WH8G710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PP LUPOL®  GP-2250 Quảng Châu LG

PP LUPOL®  GP-2250 Quảng Châu LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 44.290.000/ MT

PP SEETEC  R3450 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  R3450 Hàn Quốc LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 45.050.000/ MT

PP SEETEC  H7900 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  H7900 Hàn Quốc LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 46.580.000/ MT

PP SEETEC  H4540 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  H4540 Hàn Quốc LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 47.530.000/ MT

PP LUPOL®  GP-2201 BK Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-2201 BK Hàn Quốc LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 48.870.000/ MT