1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS® T130 Bảo Lý Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 221.430.000/ MT

LCP LAPEROS® E472I BK210P Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 221.430.000/ MT

LCP LAPEROS® E130G VF2201 Bảo Lý Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 229.070.000/ MT

LCP LAPEROS® GA130 Bảo Lý Đài Loan
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 229.070.000/ MT

LCP LAPEROS® S471 Bảo Lý Nhật Bản
enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 229.070.000/ MT

LCP LAPEROS® A150 Bảo Lý Nhật Bản
enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 229.070.000/ MT

LCP LAPEROS® T130 BK005P Bảo Lý Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 230.980.000/ MT

LCP LAPEROS® B130 Bảo Lý Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 230.980.000/ MT

LCP LAPEROS® T130 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 232.120.000/ MT

LCP LAPEROS® A430 Bảo Lý Nhật Bản
Electrical performanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 236.700.000/ MT

LCP LAPEROS® S476 BK010P Bảo Lý Đài Loan
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 236.700.000/ MT

LCP ZENITE® 6244 BK010 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 239.760.000/ MT

LCP LAPEROS® E473i Bảo Lý Nhật Bản
enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 240.520.000/ MT

LCP LAPEROS® A230 BK Bảo Lý Nhật Bản
Carbon fiber reinforcedỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 248.160.000/ MT

LCP LAPEROS® E472i Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 263.430.000/ MT

LCP LAPEROS® S476 BK210P Bảo Lý Đài Loan
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 267.250.000/ MT

LCP LAPEROS® E473i BK210P Bảo Lý Đài Loan
enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 271.060.000/ MT

LCP LAPEROS® S471-BK010P Bảo Lý Nhật Bản
enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 274.880.000/ MT

LCP LAPEROS® S475 Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 282.140.000/ MT

LCP LAPEROS® S475 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 285.950.000/ MT

LCP LAPEROS® HA475 BK210P Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 286.340.000/ MT

LCP LAPEROS® S475 BK Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 293.970.000/ MT

LCP ZENITE® 6140 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 297.790.000/ MT

LCP LAPEROS® E525T BK225P Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 316.870.000/ MT

LCP LAPEROS® S475 BK210P Bảo Lý Đài Loan
Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 343.600.000/ MT

LCP LAPEROS® S475 BK010P Bảo Lý Nhật Bản
High temperature stiffnesỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 362.690.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 76.360.000/ MT

PA66 R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 80.170.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™ RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 90.480.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™ RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RFZ349 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™ RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 103.080.000/ MT

PA66 LNP™ COLORCOMP™ R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 114.530.000/ MT