1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC TARFLON™  G1910 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  G1910 Nhật Bản tỏa sáng

enhanceBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™  2030R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  2030R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC IUPILON™  CF-2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CF-2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 141.260.000/ MT

PC IUPILON™  PCF/CF15 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  PCF/CF15 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC IUPILON™  CGF2007R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CGF2007R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 168.360.000/ MT

PC/PS  NN2510 BK Nhật Bản tỏa sáng

PC/PS NN2510 BK Nhật Bản tỏa sáng

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 57.270.000/ MT

PEI ULTEM™  EFL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EFL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 263.430.000/ MT

PEI ULTEM™  EFL4024EP BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EFL4024EP BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4024 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4024 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KB1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KB1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

POM LNP™ STAT-KON™  KB-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ STAT-KON™  KB-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PP  3429 Pháp Total

PP 3429 Pháp Total

Bộ phận gia dụngMáy giặt

₫ 40.470.000/ MT

PP GLOBALENE®  PC366-4 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PC366-4 Lý Trường Vinh Đài Loan

high strengthBộ phận gia dụngNiêm phong

₫ 44.670.000/ MT

PP  EPV31RA Dầu khí Lan Châu

PP EPV31RA Dầu khí Lan Châu

High impact resistancebộ phận tủ lạnh vvBộ phận gia dụngĐối với đồ dùng gia đình

₫ 42.760.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 98.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6120 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6120 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 104.990.000/ MT

PP SEETEC  H7914 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  H7914 Hàn Quốc LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 47.720.000/ MT

PP SEETEC  H7914A Hàn Quốc LG

PP SEETEC  H7914A Hàn Quốc LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 50.390.000/ MT

LCP LAPEROS®  A470 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A470 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  E140i BK210P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E140i BK210P Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  A300 BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A300 BK Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 7244 BK010 Dupont Nhật Bản

LCP ZENITE® 7244 BK010 Dupont Nhật Bản

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 1130 BK010 Dupont Nhật Bản

LCP ZENITE® 1130 BK010 Dupont Nhật Bản

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP CELANEX®  3226 BK DuPont Mỹ

LCP CELANEX®  3226 BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  A150B Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A150B Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  E140I BK210JP Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E140I BK210JP Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  S472 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S472 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  S140M Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S140M Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® ZE55205 BK010 Dupont Nhật Bản

LCP ZENITE® ZE55205 BK010 Dupont Nhật Bản

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 95140-BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 95140-BK010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® ZE16801 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® ZE16801 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 77340 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 77340 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 3226 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3226 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 7225 BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 7225 BK010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 2130 NC010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 2130 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 5115L BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 5115L BK010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  A150F Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A150F Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 190.890.000/ MT