1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
ABS POLYLAC®  PA-747S WH Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747S WH Chimei Đài Loan

High mobilityBộ phận gia dụng

₫ 56.500.000/ MT

ABS  TI-500 Nhật Bản DIC

ABS TI-500 Nhật Bản DIC

Bộ phận gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụng

₫ 171.800.000/ MT

PBT LUPOX®  GP-2200 Quảng Châu LG

PBT LUPOX®  GP-2200 Quảng Châu LG

Bộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 SA BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 SA BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityBộ phận gia dụng

₫ 143.170.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-737 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-737 Chimei Đài Loan

High mobilityBộ phận gia dụng

US $ 2,100/ MT

ABS POLYLAC®  PA-747S Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747S Chimei Đài Loan

High mobilityBộ phận gia dụng

US $ 2,220/ MT

ABS  AP-8A Hóa học Sumitomo Nhật Bản

ABS AP-8A Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Bộ phận gia dụng

₫ 61.080.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-737 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-737 Chimei Đài Loan

High mobilityBộ phận gia dụng

₫ 61.080.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-747S Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747S Chimei Đài Loan

High mobilityBộ phận gia dụng

₫ 63.950.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-716 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-716 Chimei Đài Loan

High mobilityBộ phận gia dụng

₫ 66.810.000/ MT

ABS  HF-380 9001 Hàn Quốc LG

ABS HF-380 9001 Hàn Quốc LG

High rigidityBộ phận gia dụng

₫ 68.720.000/ MT

ABS  GP-2100 Hàn Quốc LG

ABS GP-2100 Hàn Quốc LG

Bộ phận gia dụng

₫ 70.630.000/ MT

ABS  GP-2200 Hàn Quốc LG

ABS GP-2200 Hàn Quốc LG

Bộ phận gia dụng

₫ 70.630.000/ MT

ABS LUPOX®  GP-2200 Quảng Châu LG

ABS LUPOX®  GP-2200 Quảng Châu LG

Bộ phận gia dụng

₫ 74.450.000/ MT

ABS  HI-100 Hàn Quốc LG

ABS HI-100 Hàn Quốc LG

High impact resistanceBộ phận gia dụng

₫ 74.450.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-747S(钛白) Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747S(钛白) Chimei Đài Loan

High mobilityBộ phận gia dụng

₫ 75.590.000/ MT

ABS  AF-303S-17127 Hàn Quốc LG

ABS AF-303S-17127 Hàn Quốc LG

Bộ phận gia dụng

₫ 80.170.000/ MT

ABS  AF-305 Hàn Quốc LG

ABS AF-305 Hàn Quốc LG

Bộ phận gia dụng

₫ 81.320.000/ MT

ABS  AF-305L Hàn Quốc LG

ABS AF-305L Hàn Quốc LG

Flame retardantBộ phận gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

ABS  AF303G Hàn Quốc LG

ABS AF303G Hàn Quốc LG

Bộ phận gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

ABS  AF303S Hàn Quốc LG

ABS AF303S Hàn Quốc LG

Bộ phận gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

ABS  AF-303 Hàn Quốc LG

ABS AF-303 Hàn Quốc LG

Flame retardantBộ phận gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

ABS  AF-303 BK Quảng Châu LG

ABS AF-303 BK Quảng Châu LG

Flame retardantBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

ABS STAREX®  SR-0300 K2007 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  SR-0300 K2007 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

heat-resistingBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

ABSHIGHGLUEPOWDER  EB-168 Di Công Sơn Đông

ABSHIGHGLUEPOWDER EB-168 Di Công Sơn Đông

TougheningBộ phận gia dụng

₫ 61.660.000/ MT

GPPS  GPPS-152P(白底) Thượng Hải Seco

GPPS GPPS-152P(白底) Thượng Hải Seco

Bộ phận gia dụng

₫ 34.360.000/ MT

HIPS ALPHALAC SG970 9001 Hàn Quốc LG

HIPS ALPHALAC SG970 9001 Hàn Quốc LG

High glossBộ phận gia dụng

₫ 43.900.000/ MT

PA6 Ultramid®  B35Z BASF Đức

PA6 Ultramid®  B35Z BASF Đức

wear resistantBộ phận gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD-NA7E009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD-NA7E009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  74G33L NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  74G33L NC010 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedBộ phận gia dụng

₫ 141.260.000/ MT

PBT SHINITE®  D201 DHKC06 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D201 DHKC06 Đài Loan New Light

Chemical resistanceBộ phận gia dụng

₫ 62.990.000/ MT

PBT SHINITE®  D201G30 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D201G30 Đài Loan New Light

Chemical resistanceBộ phận gia dụng

₫ 70.630.000/ MT

PBT SHINITE®  D201 DHKD03 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D201 DHKD03 Đài Loan New Light

Chemical resistanceBộ phận gia dụng

₫ 78.260.000/ MT

PBT SHINITE®  D201G20 BK Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D201G20 BK Đài Loan New Light

Chemical resistanceBộ phận gia dụng

₫ 86.280.000/ MT

PBT VALOX™  735-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  735-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low shrinkageBộ phận gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PBT SHINITE®  D201000NA Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D201000NA Đài Loan New Light

Chemical resistanceBộ phận gia dụng

₫ 103.080.000/ MT

PBT VALOX™  2735 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  2735 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low shrinkageBộ phận gia dụng

₫ 125.220.000/ MT

PC LUPOY®  GP-2100 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP-2100 Hàn Quốc LG

Bộ phận gia dụng

₫ 88.570.000/ MT