1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận chuyển đổi
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  S475 BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S475 BK JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 286.400/ KG

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 290.280/ KG

LCP LAPEROS®  A430 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A430 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 310.040/ KG

LCP LAPEROS®  E525T BK225P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E525T BK225P JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 321.670/ KG

LCP LAPEROS®  S475 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S475 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 368.180/ KG

LCP LAPEROS®  S475 BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  S475 BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 368.180/ KG

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 426.310/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.690/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.080/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.470/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.630/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.260/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.820/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.690/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.570/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Ứng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.200/ KG

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

Ứng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt

₫ 71.700/ KG

MABS  TR557 NP LG CHEM KOREA

MABS TR557 NP LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 83.320/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 100.760/ KG

MDPE  3840UA PEMSB MALAYSIA

MDPE 3840UA PEMSB MALAYSIA

Đồ chơiBộ sưu tập trốngPhụ tùng đườngThuyền nhỏVán lướt sóngThiết bị thể thao

₫ 48.440/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 38.760/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Bảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 55.030/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.270/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.690/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.510/ KG

PA/ABS  TP3155 COVESTRO GERMANY

PA/ABS TP3155 COVESTRO GERMANY

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 91.080/ KG

PA12 Grilamid®  LCL-3H EMS-CHEMIE GERMANY

PA12 Grilamid®  LCL-3H EMS-CHEMIE GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôĐiện tử ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 155.020/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.160/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.530/ KG

PA12  LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 251.910/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.790/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.540/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 282.920/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.170/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG