1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận chuyển đổi
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® ZE16103 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16103 WT010 DUPONT USA

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 240.740/ KG

LCP ZENITE® ZE19301 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE19301 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 240.740/ KG

LCP LAPEROS®  E473i JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E473i JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 242.680/ KG

LCP ZENITE® 3226 DUPONT USA

LCP ZENITE® 3226 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 244.620/ KG

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 244.620/ KG

LCP ZENITE® ZE15805 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE15805 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 244.620/ KG

LCP ZENITE® LX70M30 DUPONT USA

LCP ZENITE® LX70M30 DUPONT USA

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 245.790/ KG

LCP ZENITE® ZE16801 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16801 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 246.560/ KG

LCP ZENITE® 77340 DUPONT USA

LCP ZENITE® 77340 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 260.150/ KG

LCP ZENITE® ZE16105 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16105 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 260.150/ KG

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 264.040/ KG

LCP LAPEROS®  S476 BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  S476 BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 271.800/ KG

LCP LAPEROS®  E473i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E473i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 275.690/ KG

LCP LAPEROS®  S471-BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S471-BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 279.570/ KG

LCP LAPEROS®  S475 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S475 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 286.950/ KG

LCP LAPEROS®  S475 BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S475 BK JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 286.950/ KG

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 290.830/ KG

LCP LAPEROS®  A430 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A430 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 310.630/ KG

LCP LAPEROS®  E525T BK225P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E525T BK225P JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 322.280/ KG

LCP LAPEROS®  S475 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S475 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 368.880/ KG

LCP LAPEROS®  S475 BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  S475 BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 368.880/ KG

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 427.120/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.770/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.160/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.550/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.710/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.360/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.890/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.770/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.650/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Ứng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.300/ KG

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

Ứng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt

₫ 71.830/ KG

MABS  TR557 NP LG CHEM KOREA

MABS TR557 NP LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 83.480/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 104.840/ KG

MDPE  3840UA PEMSB MALAYSIA

MDPE 3840UA PEMSB MALAYSIA

Đồ chơiBộ sưu tập trốngPhụ tùng đườngThuyền nhỏVán lướt sóngThiết bị thể thao

₫ 48.540/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 38.830/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Bảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 55.140/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.770/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 42.710/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.660/ KG