VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ ống kỹ thuật số
Xóa tất cả bộ lọc
PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.520/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 39.160/ KG

APAO  2280 HUNTSMAN USA

APAO 2280 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.080/ KG

APAO  2385 HUNTSMAN USA

APAO 2385 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.160/ KG

APAO  2180 HUNTSMAN USA

APAO 2180 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.550/ KG

APAO  2585 HUNTSMAN USA

APAO 2585 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.550/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.470/ KG

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 85.470/ KG

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 101.010/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 42.740/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.390/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.160/ KG

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

Chất kết dínhChất bịt kínTrộn

₫ 85.470/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 95.180/ KG

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 97.130/ KG

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 174.830/ KG

SEBS  FG1901 G KRATON USA

SEBS FG1901 G KRATON USA

Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín

₫ 194.250/ KG

EVA  28-05 ARKEMA FRANCE

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE

phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 81.590/ KG

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

TrộnChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.470/ KG

EVA  CM555 DUPONT USA

EVA CM555 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 87.410/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 48.560/ KG

Surlyn  TF-0903 DUPONT USA

Surlyn TF-0903 DUPONT USA

Trang chủChất kết dínhChất bịt kín

₫ 178.710/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 108.780/ KG

ABS/PA  1 test

ABS/PA 1 test

Tác động caoTác động cao nhựaGhế chống tĩnh điệnHộp doanh thu chống tĩnh điện

liên hệ báo giá

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Chai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.070/ KG

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 89.360/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 38.070/ KG

PP GLOBALENE®  ST612 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST612 LCY TAIWAN

Chai thuốcChai lọVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 46.620/ KG

PBT  1830 BK Shen Zhen You Hua

PBT 1830 BK Shen Zhen You Hua

Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiCông tắc điện

₫ 50.225/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830H FC Shen Zhen You Hua

PBT 1830H FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiCông tắc điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 78.953/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  5630 Trường Xuân Đài Loan
PMMA  P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh

₫ 63.000/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.620/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.530/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.620/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.620/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.620/ KG

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính

₫ 77.700/ KG

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.410/ KG

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 93.240/ KG

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.160/ KG