1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ đồ ăn lò vi sóng.
Xóa tất cả bộ lọc
LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 193.520/ KG

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.670/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Diễn viên phimĐóng gói phim

₫ 40.250/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.837.880/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 72.760/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 81.280/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 85.150/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.110/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.630/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.630/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.360/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 110.300/ KG

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.250/ KG

PP Moplen  M2 N01 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  M2 N01 LYONDELLBASELL HOLAND

Thành viênPhụ tùng mui xe

₫ 41.030/ KG

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

Thành viênĐồ chơiHàng thể thao

₫ 44.900/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Đồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 44.900/ KG

PP Hostacom M2 N01 102942 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M2 N01 102942 LYONDELLBASELL GERMANY

Phụ tùng mui xeThành viên

₫ 85.150/ KG

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 SABIC INNOVATIVE US

ViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 150.940/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K SABIC INNOVATIVE US

ViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.330/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

ViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 147.070/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

ViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 166.420/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 123.850/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 131.590/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 131.590/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 193.520/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 220.610/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.220/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 239.960/ KG

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 92.890/ KG

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.370/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.370/ KG

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.370/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 114.170/ KG

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 127.720/ KG

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 127.720/ KG

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

Ứng dụng thiết bị văn phòSản phẩm điện tử lớnĐồ chơiỨng dụng gia dụngPhần tường mỏng lớn

US $ 1,500/ MT

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

HIPS  010 OU SU HONGKONG

HIPS 010 OU SU HONGKONG

Dòng chảy caoCông cụ xử lýVỏ máy inTruyền hìnhDụng cụ điệnVỏ đènBộ sạc xe hơi
CIF

US $ 940/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  K8009 ZHEJIANG ZPC

PP K8009 ZHEJIANG ZPC

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin
CIF

US $ 1,010/ MT

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pinHộp pinPhụ tùng ô tôTrang chủ

US $ 1,150/ MT